Hãy bật JavaScript để sử dụng tìm kiếm
izDict.com
.
Toggle navigation
izDict.com
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Việt
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Việt
chấp nhất
Nghĩa của từ chấp nhất
To be a stickler for
Xem thêm:
chấp nhặt
chấp thuận
chập
chạp
chập chà chập choạng
chập chà chập chờn
chập choạng
chập chờn
chập chững
chập tối
chát
chất
chất béo
chất cha chất chưởng
chất cháy
chất chứa
chất chưởng
chất dẻo
chất đạm
chất độc
chất đốt
chất khí
chất khoáng
chất kích thích
chất liệu
chất lỏng
chất lượng
chất lưu