Hãy bật JavaScript để sử dụng tìm kiếm
izDict.com
.
Toggle navigation
izDict.com
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Việt
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Việt
chấp chới
Nghĩa của từ chấp chới
verb
To fly with a rolling motion
bướm chấp chới bay liệng
:
the butterfly flew with a rolling motion and hovered
To flicker
ánh đuốc chấp chới ở phía xa
:
the glimmer of a torch flickered in the distance
To wink leeringly
Những từ có chứa "chấp chới"
chấp cha chấp chới
Xem thêm:
chấp hành
chấp kinh
chấp kinh tòng quyền
chấp nê
chấp nhận
chấp nhất
chấp nhặt
chấp thuận
chập
chạp
chập chà chập choạng
chập chà chập chờn
chập choạng
chập chờn
chập chững
chập tối
chát
chất
chất béo
chất cha chất chưởng
chất cháy
chất chứa
chất chưởng
chất dẻo
chất đạm
chất độc
chất đốt
chất khí