Hãy bật JavaScript để sử dụng tìm kiếm
izDict.com
.
Toggle navigation
izDict.com
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Việt
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Việt
cháo
Nghĩa của từ cháo
noun
Gruel, soup
cháo cá
:
fish gruel
cháo lòng
:
chitterling gruel
màu cháo lòng
:
chitterling gruel coloured, dirty grey
thuộc như cháo
:
to know by heart, to have at one's fingertips
Những từ có chứa "cháo"
chào đời
đón chào
chao đèn
chào đón
mũ chào mào
rau cháo
ghế chao
chao ôi
áp chảo
chao đảo
Xem thêm:
cháo ám
cháo hoa
cháo quẩy
chạo
chạo rạo
chấp
chấp bút
chấp cha chấp chới
chấp chính
chấp chới
chấp hành
chấp kinh
chấp kinh tòng quyền
chấp nê
chấp nhận
chấp nhất
chấp nhặt
chấp thuận
chập
chạp
chập chà chập choạng
chập chà chập chờn
chập choạng
chập chờn
chập chững
chập tối
chát
chất