Hãy bật JavaScript để sử dụng tìm kiếm
izDict.com
.
Toggle navigation
izDict.com
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Việt
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Việt
hem
/hem/
Nghĩa của từ hem
danh từ
đường viền (áo, quần...)
ngoại động từ
viền
(+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
to hem in the enemy
:
bao vây quân địch
danh từ
tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
nội động từ
e hèm; đằng hắng, hắng giọng
Idioms
to hem and haw
nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ
thán từ
hèm!, e hèm!
Những từ có chứa "hem"
kitchem-maid
vehement
stereochemically
mayhem
ischemic
pyrochemical
zoochemical
radiochemist
mechanochemical
zoochemistry
Xem thêm:
hem-line
hem-stitch
hemal
hematic
hematin
hematite
hematologist
hematology
hemelytron
hemeralopia
hemeralopic
hemiacetal
hemicellulose
hemicompact
hemicycle
hemigroup
hemiparasite
hemiplegia
hemiplegic
hemipteran
hemipteroid
hemipteron
hemipterous
hemisphere
hemispheric
hemispherical
hemispherric (al)
hemistic