Hãy bật JavaScript để sử dụng tìm kiếm
izDict.com
.
Toggle navigation
izDict.com
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Việt
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Việt
helplessness
/'helplisnis/
Nghĩa của từ helplessness
danh từ
tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được
tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ
Xem thêm:
helpmate
helpmeet
helter-skelter
helve
helvetian
helvetica
hem
hem-line
hem-stitch
hemal
hematic
hematin
hematite
hematologist
hematology
hemelytron
hemeralopia
hemeralopic
hemiacetal
hemicellulose
hemicompact
hemicycle
hemigroup
hemiparasite
hemiplegia
hemiplegic
hemipteran
hemipteroid